Có 2 kết quả:
传声 chuán shēng ㄔㄨㄢˊ ㄕㄥ • 傳聲 chuán shēng ㄔㄨㄢˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) microphone
(2) to use a microphone
(2) to use a microphone
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) microphone
(2) to use a microphone
(2) to use a microphone
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0